Họ và tên:
Nguyễn Thị Thu Hương
Tuổi:
23 tuổi
Điện thoại:
Chưa cập nhật
Địa chỉ:
Chưa cập nhật
| Chỉ số | Ý nghĩa | Giá trị chuẩn | Thực tế | Đánh giá |
|---|---|---|---|---|
| SNA (Steiner) | Góc giữa nền sọ và điểm A – đánh giá vị trí trước-sau của hàm trên (Maxilla position to cranial base) | 82° | ||
| SNB (Steiner) | Góc giữa nền sọ và điểm B – đánh giá vị trí trước-sau của hàm dưới (Mandible position to cranial base) | 80° | ||
| ANB (Steiner) | Hiệu giữa SNA và SNB – biểu thị tương quan xương hai hàm (Skeletal class I–II–III relationship) | 3° ± 1° | ||
| Wits Appraisal | Khoảng cách A–B trên mặt phẳng nhai – xác định mức độ sai lệch xương hai hàm theo chiều trước-sau | 0 mm | ||
| Facial Depth (FH–NPog) | Góc giữa mặt phẳng FH và NPog – đánh giá độ nhô của cằm (chin prominence) | 87° ± 3° | ||
| Facial Axis (Ba–N to Pt–Gn) | Xác định hướng tăng trưởng xương mặt (growth pattern) | 88° ± 2° | ||
| FMA (Frankfort–Mandibular Angle) | Góc giữa mặt phẳng FH và mặt phẳng hàm dưới – biểu thị kiểu mặt đứng/ngang (vertical pattern) | 26° ± 4° | ||
| Palatal Plane Angle (PP–FH) | Góc giữa mặt phẳng khẩu cái và FH – đánh giá hướng xoay của khẩu cái | 12° ± 4.7° | ||
| Lower Facial Height (LFH) | Tỷ lệ chiều cao tầng mặt dưới – liên quan chiều cao khớp cắn và phát triển dọc | 46° ± 3° | ||
| Anterior Cranial Base (SN) | Chiều dài nền sọ trước – tham chiếu vị trí xương hàm | 81 ± 3.5 mm | ||
| Mandibular Length (Go–Gn) | Chiều dài thân hàm dưới – phản ánh độ phát triển xương hàm dưới | 104 ± 6 mm |
| Chỉ số | Ý nghĩa | Giá trị chuẩn | Thực tế | Đánh giá |
|---|---|---|---|---|
| U1–NA (°) | Góc trục răng cửa trên với mặt phẳng NA – độ nghiêng và vị trí răng cửa trên | 22° ± 4° | ||
| U1–NA (mm) | Khoảng cách đầu răng cửa trên đến đường NA – độ chìa của răng cửa trên | 4 ± 2 mm | ||
| U1–SN | Góc giữa trục răng cửa trên và mặt phẳng sọ – độ nghiêng của răng cửa trên theo nền sọ | 105° ± 6° | ||
| U1–FH | Góc trục răng cửa trên với mặt phẳng Frankfort – độ nghiêng răng cửa trên tương đối so với sọ | 111° ± 5° | ||
| IMPA (Tweed) | Góc giữa trục răng cửa dưới và mặt phẳng hàm dưới – độ nghiêng của răng cửa dưới | 90° ± 5° | ||
| L1–NB (°) | Góc giữa răng cửa dưới và mặt phẳng NB – độ nghiêng răng cửa dưới với nền hàm dưới | 28° ± 4° | ||
| L1–NB (mm) | Khoảng cách đầu răng cửa dưới tới đường NB – độ chìa của răng cửa dưới | 4 ± 2 mm | ||
| Interincisal Angle (U1–L1) | Góc giữa hai trục răng cửa – tương quan răng cửa trên và dưới | 120° ± 10° | ||
| Upper Molar to PtV | Khoảng cách răng cối lớn hàm trên đến mặt phẳng đứng – vị trí răng cối hàm trên | 4 ± 2 mm |
| Chỉ số | Ý nghĩa | Giá trị chuẩn | Thực tế | Đánh giá |
|---|---|---|---|---|
| Nasolabial Angle | Góc giữa đường mũi và môi trên – độ nghiêng mũi–môi | 102° ± 8° | ||
| Upper Lip to E-line (Ricketts) | Khoảng cách môi trên đến đường thẩm mỹ E – độ nhô của môi trên | –4 ± 2 mm | ||
| Lower Lip to E-line (Ricketts) | Khoảng cách môi dưới đến đường thẩm mỹ E – độ nhô của môi dưới | –2 ± 2 mm | ||
| Soft Tissue Convexity (G–Sn–Pg′) | Góc lồi mô mềm mặt – đánh giá độ cong tự nhiên của khuôn mặt | 12° ± 4° |